Characters remaining: 500/500
Translation

bình nam ngũ hổ

Academic
Friendly

Từ "bình nam ngũ hổ" một cụm từ trong tiếng Việt, có nghĩa là "năm tướng dũng mãnh đánh chiếm phương Nam." Cụm từ này thường được sử dụng để chỉ những người hoặc những lực lượng mạnh mẽ, khả năng chiến đấu xuất sắc để mở rộng lãnh thổ hoặc khẳng định quyền lực tại khu vực phía Nam.

Giải thích chi tiết:
  1. Bình (bình định): Có nghĩa là "đánh chiếm" hoặc "dẹp yên", thường dùng để chỉ hành động kiểm soát một vùng đất nào đó.
  2. Nam: Chỉ phương Nam, tức là khu vực nằmphía dưới bản đồ Việt Nam.
  3. Ngũ hổ: Nghĩa là "năm hổ", ám chỉ đến năm tướng lĩnh hoặc năm người sức mạnh, dũng mãnh như những con hổ.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản: "Trong lịch sử, bình nam ngũ hổ những tướng lĩnh nổi tiếng đã giúp mở rộng lãnh thổ về phía Nam."
  2. Câu nâng cao: "Các nhà nghiên cứu văn hóa thường nhắc đến bình nam ngũ hổ như một biểu tượng cho sức mạnh tinh thần chiến đấu của dân tộc Việt Nam trong thời kỳ kháng chiến."
Phân biệt:
  • Ngũ hổ: Có thể được dùng một cách riêng biệt để chỉ những người dũng cảm xuất sắc, không nhất thiết phải liên quan đến việc đánh chiếm phương Nam.
  • Bình định: Có thể được dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau không chỉ giới hạnviệc chỉ tướng lĩnh.
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • Tướng lĩnh: Những người chỉ huy quân đội, khả năng lãnh đạo chiến đấu.
  • Chiến tranh: Hành động sử dụng lực để giải quyết tranh chấp, có thể liên quan đến khái niệm bình định.
  • Kháng chiến: Hành động chống lại sự xâm lược, thường một phần của lịch sử liên quan đến bình định.
Cách sử dụng khác:
  • Trong văn hóa: "Bình nam ngũ hổ" có thể được sử dụng trong các tác phẩm văn học hoặc nghệ thuật để thể hiện tinh thần anh dũng, bất khuất của dân tộc.
  • Trong lịch sử: Cụm từ này thường xuất hiện trong các tài liệu lịch sử nói về các cuộc chiến tranh xưa của Việt Nam.
  1. năm tướng dũng mãnh đánh chiếm phương Nam

Comments and discussion on the word "bình nam ngũ hổ"